| 越南的签证也比较麻烦 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnams visas are also cumbersome | ⏯ |
| 你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
| 你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| 比其他省落后 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind other provinces | ⏯ |
| 不是比较热,是比较烫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not hot, its hot | ⏯ |
| 还比较顺利 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still going well | ⏯ |
| 你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| 你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
| 你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| 你们可以去南田温泉比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better for you to go to Nantian Hot Springs | ⏯ |
| 南田温泉比较好 🇨🇳 | 🇬🇧 Nantian Hot Springs is better | ⏯ |
| 没有没有,还是你比较强 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youre stronger | ⏯ |
| 小颗粒还是比较多 🇨🇳 | 🇬🇧 Small particles or more | ⏯ |
| 比其他地方落后 🇨🇳 | 🇬🇧 Behind the rest of the world | ⏯ |
| 这点我还是比较自信,比较开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 This I am still more confident, more happy | ⏯ |
| 那还是比较危险的,有些路比较滑 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats still dangerous, and some roads are slippery | ⏯ |
| 就是比较想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Just think of you | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 你落后了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre behind | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
| T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |