Chinese to Vietnamese

How to say 我在中国等你 in Vietnamese?

Tôi đang chờ bạn ở Trung Quốc

More translations for 我在中国等你

好的我在中国等着你  🇨🇳🇬🇧  Okay, Im waiting for you in China
我在中国杭州等你,你赶快来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you in Hangzhou, China
在中国男女平等  🇨🇳🇬🇧  Equality between men and women in China
我在中国  🇨🇳🇬🇧  I am in China
我在中国  🇨🇳🇬🇧  Im in China
我以为你在中国  🇨🇳🇬🇧  I thought you were in China
你没有在中国?抱歉,我以为你在中国  🇨🇳🇬🇧  Youre not in China? Im sorry, I thought you were in China
你在中国吗。??  🇨🇳🇬🇧  Are you in China. ??
你在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in China
我现在在中国  🇨🇳🇬🇧  Im in China now
我家在中国  🇨🇳🇬🇧  My family is in China
我在中国了  🇨🇳🇬🇧  Im in China
我不在中国  🇨🇳🇬🇧  Im not in China
我住在中国  🇨🇳🇬🇧  I live in China
我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
在中国  🇨🇳🇬🇧  In China
你好,我来自中国,我住在中国云南  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im from China, I live in Yunnan, China
你现在在中国吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in China now
我希望你住在中国  🇨🇳🇬🇧  I hope you live in China
我以为你不在中国  🇨🇳🇬🇧  I thought you werent in China

More translations for Tôi đang chờ bạn ở Trung Quốc

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality