English to Vietnamese

How to say ocean bank atm in Vietnamese?

Đại dương ngân hàng ATM

More translations for ocean bank atm

Money, China bank ok to withdraw money from ATM  🇬🇧🇨🇳  钱,中国银行可以ATM取钱吗
ocean  🇬🇧🇨🇳  海洋
Ocean  🇬🇧🇨🇳  海洋
Atm  🇬🇧🇨🇳  atm
ATM  🇬🇧🇨🇳  atm
Bank bank  🇬🇧🇨🇳  银行银行
Atlantic ocean  🇬🇧🇨🇳  大西洋
Atlantic Ocean  🇬🇧🇨🇳  大西洋
ocean walk  🇬🇧🇨🇳  海洋走
deep ocean  🇬🇧🇨🇳  深洋
ocean pond  🇬🇧🇨🇳  海洋池塘
ocean flame  🇬🇧🇨🇳  海洋火焰
Ocean water  🇬🇧🇨🇳  海洋水
Ocean extracts  🇬🇧🇨🇳  海洋提取物
ATM machine  🇬🇧🇨🇳  ATM机
Cant send screenshot atm. My Phone cant atm  🇬🇧🇨🇳  不能发送截图atm。我的电话cant atm
By the ocean  🇬🇧🇨🇳  靠洋
Drawing the ocean  🇬🇧🇨🇳  绘制海洋
I like ocean  🇬🇧🇨🇳  我喜欢海洋

More translations for Đại dương ngân hàng ATM

银行  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng
银行银行  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng
大洋电机工厂  🇨🇳🇻🇳  Đại dương Motor Factory
海洋合作  🇨🇳🇻🇳  Đại dương hợp tác
微信银行  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng WeChat
银行卡  🇨🇳🇻🇳  Thẻ ngân hàng
银行怎么走  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng đi đâu
银行在哪里  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng đâu rồi
哪里有银行  🇨🇳🇻🇳  Các ngân hàng ở đâu
微商银行  🇨🇳🇻🇳  Ngân hàng vi-thương mại
银行卡户名  🇨🇳🇻🇳  Tên tài khoản thẻ ngân hàng
我想找银行  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang tìm kiếm một ngân hàng
都在银行  🇨🇳🇻🇳  Đó là tất cả trong ngân hàng
附近哪里有银行  🇨🇳🇻🇳  Các ngân hàng ở đâu gần đó
酒店附近有银行  🇨🇳🇻🇳  Có một ngân hàng gần khách sạn
今天银行都关门了  🇨🇳🇻🇳  Các ngân hàng đóng cửa ngày hôm nay
你好,请问一下哪里有银行  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, ở đâu có một ngân hàng
可是那个是银行里面取出来的  🇨🇳🇻🇳  Nhưng điều đó đã được lấy từ ngân hàng
我们的钱都在银行卡里面  🇨🇳🇻🇳  Tiền của chúng tôi là trong thẻ ngân hàng