| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| ー OK レ ン ジ 対 応 🇨🇳 | 🇬🇧 OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK , OK | ⏯ |
| 可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok Ok | ⏯ |
| OK OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
| 能否OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| 感觉还可以,就OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Feel ok, OK | ⏯ |
| 赛罗OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Sero OK OK | ⏯ |
| ok不ok 🇨🇳 | 🇬🇧 ok not ok | ⏯ |
| 为了OK OK 🇨🇳 | 🇬🇧 OK for OK | ⏯ |
| 怎么了?可以可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? Ok Ok | ⏯ |
| OK OK马上马上 🇨🇳 | 🇬🇧 OK OK right away | ⏯ |
| 还好 🇨🇳 | 🇬🇧 OK | ⏯ |
| 可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 OK | ⏯ |