| 手机在充电 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone is charging | ⏯ |
| 手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile charge | ⏯ |
| 手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge your phone | ⏯ |
| 手机忘充电,关机了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone forgot to charge, turned it off | ⏯ |
| 手机充电线 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone charge line | ⏯ |
| 手机充电器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charger | ⏯ |
| 手机要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone needs to be charged | ⏯ |
| 给手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charging your phone | ⏯ |
| 给我手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge my phone | ⏯ |
| 充电给手机先 🇨🇳 | 🇬🇧 Charge your phone first | ⏯ |
| 我在找手机充电器。我的手机马上没电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a cell phone charger. My cell phone is dead at once | ⏯ |
| ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
| 我的手机要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone needs to be charged | ⏯ |
| 你的手机充电充,要充多久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will your phone be charged | ⏯ |
| 你害我手机没电,现在手机要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 You killed my cell phone, now the phone is going to sleep | ⏯ |
| 你有手机充电器吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone charger | ⏯ |
| 我要给我手机充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to charge my phone | ⏯ |
| 我的手机需要充电 🇨🇳 | 🇬🇧 My phone needs to be charged | ⏯ |
| 手机充电器转换器 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone charger converter | ⏯ |
| 你的手机可以充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Your phone can be recharged | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |