| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| IO,赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 IO, Lai Lai | ⏯ |
| 赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai | ⏯ |
| 赖老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lai | ⏯ |
| 赖冠霖 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Guanjuan | ⏯ |
| 逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 ForceLai Lai | ⏯ |
| 赖床 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai bed | ⏯ |
| 赖朋 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Peng | ⏯ |
| 赖俊凯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Junkai | ⏯ |
| 赖宇轩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lai Yuxuan | ⏯ |
| 不要在这里逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont force Lai here | ⏯ |
| 老赖先生,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Lao Lai, bye | ⏯ |
| 第二,莱购物村 🇨🇳 | 🇬🇧 Second, Lai Shopping Village | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| VÜng IUêt phép bén tuong lai 🇨🇳 | 🇬🇧 V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| 他的名字叫赖新杰 🇨🇳 | 🇬🇧 His name is Lai Xinjie | ⏯ |
| 我的名字叫赖焕珍 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Lai Huanzhen | ⏯ |
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |