Chinese to Vietnamese
| 胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Tape | ⏯ |
| 胶带 🇭🇰 | 🇬🇧 Tape | ⏯ |
| 胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Adhesive tape | ⏯ |
| 白色白色白色 🇨🇳 | 🇬🇧 White white white | ⏯ |
| 有白色的,要白色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its white, its white | ⏯ |
| 白色的 🇨🇳 | 🇬🇧 White | ⏯ |
| 贴胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Tape | ⏯ |
| 胶原蛋白 🇨🇳 | 🇬🇧 Collagen | ⏯ |
| 用胶粘上的 🇨🇳 | 🇬🇧 With glue on | ⏯ |
| 白色的有 🇨🇳 | 🇬🇧 White has | ⏯ |
| 白色的车 🇨🇳 | 🇬🇧 White car | ⏯ |
| 白色,白色最多 🇨🇳 | 🇬🇧 White, white max | ⏯ |
| 封口胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealing tape | ⏯ |
| 透明胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Transparent tape | ⏯ |
| 封箱胶带 🇨🇳 | 🇬🇧 Sealing tape | ⏯ |
| 白色 🇨🇳 | 🇬🇧 White | ⏯ |
| 白色 🇨🇳 | 🇬🇧 white | ⏯ |
| 白色 🇨🇳 | 🇬🇧 White | ⏯ |
| 白色 🇭🇰 | 🇬🇧 White | ⏯ |
| 白带 🇨🇳 | 🇬🇧 Leucorrhea | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |