| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| 毛毛姐 🇨🇳 | 🇬🇧 Mao Mao Sister | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| <.mao ιιι.ι„δ δΊΙνοο Λ7ΙΙ) <.ιιηιο 🇨🇳 | 🇬🇧 (Mao | ⏯ |
| 毛哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Mao | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| 毛主席 🇨🇳 | 🇬🇧 Chairman Mao | ⏯ |
| 毛泽东 🇨🇳 | 🇬🇧 Mao Zedong | ⏯ |
| 李茂 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Mao | ⏯ |
| 林毛 🇨🇳 | 🇬🇧 Lin Mao | ⏯ |
| 毛泽东吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Mao Zedong | ⏯ |
| 万达茂 🇨🇳 | 🇬🇧 Wanda Mao | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |