English to Chinese

How to say familiarity in Chinese?

熟悉

More translations for familiarity

Familiarity  🇬🇧🇨🇳  熟悉

More translations for 熟悉

familiar  🇬🇧🇨🇳  熟悉
Familiarity  🇬🇧🇨🇳  熟悉
познакомимся  🇷🇺🇨🇳  熟悉
Знакомы  🇷🇺🇨🇳  熟悉
Familiar  🇬🇧🇨🇳  熟悉
unfamiliar  🇬🇧🇨🇳  不熟悉
Not familiar  🇬🇧🇨🇳  不熟悉
Tôi không quen thuộc với nó  🇻🇳🇨🇳  我不熟悉它
a play on familiar words  🇬🇧🇨🇳  熟悉的话剧
familiar fingers  🇬🇧🇨🇳  熟悉的手指
La langue familière  🇫🇷🇨🇳  熟悉的语言
Có quen em không vậy  🇻🇳🇨🇳  你熟悉我吗
Bạn rất rành đi việt nam  🇻🇳🇨🇳  你很熟悉越南
Quen với cô đơn Ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  熟悉孤独晚安
But were not familiar  🇬🇧🇨🇳  但我们并不熟悉
好熟悉的地方  🇬🇧🇨🇳  ForgeFederyFederyFedery
Im familiar, I know very well  🇬🇧🇨🇳  我很熟悉,我很了解
Unfamiliar with English multi-reference  🇬🇧🇨🇳  不熟悉英语多参考
e quen chua bao lai a  🇻🇳🇨🇳  E 熟悉的酸混合 A