Chinese to Vietnamese

How to say 而且 in Vietnamese?

More translations for 而且

而且  🇨🇳🇬🇧  And
而且223  🇨🇳🇬🇧  And 223
而且萝卜  🇨🇳🇬🇧  And the radish
而且再说  🇨🇳🇬🇧  And besides
不但而且  🇨🇳🇬🇧  Not only but also
不仅,而且  🇨🇳🇬🇧  Not only, but also
而且是啊!  🇨🇳🇬🇧  And yes
而且我还  🇨🇳🇬🇧  And Im still
而且运费  🇨🇳🇬🇧  And shipping costs
而且还打雷  🇨🇳🇬🇧  And thunder
而且有点热  🇨🇳🇬🇧  And its a little hot
而且它很贵  🇨🇳🇬🇧  And its expensive
尔而且聪明  🇨🇳🇬🇧  And smart
而且发未啊  🇭🇰🇬🇧  And did it
而且很善良  🇨🇳🇬🇧  And very kind
而且小窟窿  🇨🇳🇬🇧  And small holes
而且龙哥说  🇨🇳🇬🇧  And Longo said
自助餐而且  🇨🇳🇬🇧  Buffet and
而且看不清  🇨🇳🇬🇧  And I cant see clearly
是女的而且  🇨🇳🇬🇧  Its female and

More translations for

Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o