| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| 一般 🇨🇳 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
| 一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 So-so | ⏯ |
| 一般般 🇨🇳 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
| 麻麻 🇭🇰 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
| 嘛嘛 🇭🇰 | 🇬🇧 So so | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| So 🇨🇳 | 🇬🇧 So | ⏯ |
| 如此以至于 🇨🇳 | 🇬🇧 So much so | ⏯ |
| 还可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Just so so | ⏯ |
| 如此什么,以至于 🇨🇳 | 🇬🇧 so much, so | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| 如此多,很多 🇨🇳 | 🇬🇧 So much, so much | ⏯ |
| 如此什么,以至于什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what, so what | ⏯ |