Chinese to Vietnamese

How to say 喝喝酒 in Vietnamese?

Uống và uống

More translations for 喝喝酒

喝酒  🇨🇳🇬🇧  drink
喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink
喝酒喝醉了  🇨🇳🇬🇧  I was drunk
喝酒喝饮料  🇨🇳🇬🇧  Drink and drink
喝酒吗喝什么酒  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
喝啤酒还是喝白酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer or white wine
还喝酒  🇨🇳🇬🇧  Also drinking
喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking
在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drinking
喝红酒  🇨🇳🇬🇧  Drink red wine
喝了酒  🇨🇳🇬🇧  I had a drink
喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Have you been drinking
少喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink less
喝白酒  🇨🇳🇬🇧  Drink liquor
喝啤酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer
喝酒咯  🇨🇳🇬🇧  Drink
喝啤酒!  🇨🇳🇬🇧  Drink beer
喝酒去  🇨🇳🇬🇧  Drink
酒喝酒的酒  🇨🇳🇬🇧  A wine of wine and drink

More translations for Uống và uống

Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o