| 你可以讲越南话 🇨🇳 | 🇬🇧 You can speak Vietnamese | ⏯ |
| 越南美女怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the Vietnamese beauty say | ⏯ |
| 时尚越南语怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does fashion Vietnamese say | ⏯ |
| 我爱你,你爱我怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, you love me how to do | ⏯ |
| 我怎么那么爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 How could I love you so much | ⏯ |
| 我爱你怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you how to read | ⏯ |
| 我爱你怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I love what you say | ⏯ |
| 万怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
| 越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam | ⏯ |
| 我爱你,要怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you | ⏯ |
| 浩南我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hoonan I love you | ⏯ |
| 你叫什么我爱你,我就让你怎么怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you call I love you, I let you do what | ⏯ |
| 因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心 🇨🇳 | 🇬🇧 Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence | ⏯ |
| 女人怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 What do women say | ⏯ |
| 笨蛋怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
| 没嘛怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 Why dont you | ⏯ |
| 七七怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say about seven | ⏯ |
| 沟通怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 What about communication | ⏯ |
| 粤语怎么讲 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you speak Cantonese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |