English to Chinese
| hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| HANOI 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| Hanoi is capital 🇬🇧 | 🇨🇳 河内是首都 | ⏯ |
| Develop branch to Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 开发分公司到河内 | ⏯ |
| Next time, come to work in Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 下次来河内工作 | ⏯ |
| if u wanna rent in the center of the Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 如果u想在河内市中心租 | ⏯ |
| hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| HANOI 🇬🇧 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| hanoi 🇻🇳 | 🇨🇳 河内 | ⏯ |
| 河内 🇯🇵 | 🇨🇳 河口 | ⏯ |
| Đi Hà Nội 🇻🇳 | 🇨🇳 至 河内 | ⏯ |
| Đi Hà Nội chơi 🇻🇳 | 🇨🇳 到河内玩 | ⏯ |
| Thủ đô Hà Nội này 🇻🇳 | 🇨🇳 河内首都 | ⏯ |
| Xuống chỗ nào Hà Nội 🇻🇳 | 🇨🇳 在河内下车 | ⏯ |
| Chú xuống chỗ nào Hà Nội 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去河内 | ⏯ |
| Tôi không ở hà nội 🇻🇳 | 🇨🇳 我不在河内 | ⏯ |
| Hanoi is capital 🇬🇧 | 🇨🇳 河内是首都 | ⏯ |
| Tí dậy đi hà nội 🇻🇳 | 🇨🇳 到河内一点 | ⏯ |
| Tôi sẽ tính Hà Nội 🇻🇳 | 🇨🇳 我将计算河内 | ⏯ |
| Tôi sẽ đánh khác Hà Nội 🇻🇳 | 🇨🇳 我打到了河内 | ⏯ |
| Ngày mai tôi trở lại hà nội 🇻🇳 | 🇨🇳 明天我回到河内 | ⏯ |
| Bạn đang ở chỗ nào hà nội 🇻🇳 | 🇨🇳 你在河内的位置 | ⏯ |
| Next time, come to work in Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 下次来河内工作 | ⏯ |
| Develop branch to Hanoi 🇬🇧 | 🇨🇳 开发分公司到河内 | ⏯ |