Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇬🇧 | 🇨🇳 emkh ng ngh grey i nh s billing kh kh ng g p nhau birstylege | ⏯ |
You still recieve Thai money right 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn vẫn nhận được tiền thái phải không | ⏯ |
Been to Us 🇬🇧 | 🇻🇳 Được cho chúng tôi | ⏯ |
Nếu như tôi không đi anh có muốn sang đây làm việc không 🇬🇧 | 🇨🇳 n cut u nh death i kh i kh ng ng ng na c ómu guys sang a y l a m vi fuly c kh kh ng | ⏯ |
Xin chào, tôi thích bạn rất nhiều, bạn sẽ không để tôi yên, phải không 🇬🇧 | 🇨🇳 辛ch,t,i,i,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y,y | ⏯ |
How are you 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn khoẻ không | ⏯ |
It doesnt matter 🇬🇧 | 🇻🇳 Nó không quan trọng | ⏯ |
Do they have restaurant there 🇬🇧 | 🇻🇳 Họ có nhà hàng ở đó không | ⏯ |
Can you speak English 🇬🇧 | 🇻🇳 Bạn có thể nói tiếng Anh không | ⏯ |
no boot device found 🇬🇧 | 🇻🇳 không tìm thấy thiết bị khởi động | ⏯ |
Does your sister have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Cô gái của bạn có bạn trai không | ⏯ |
Could you introduce it to me 🇬🇧 | 🇻🇳 Ông có thể giới thiệu cho tôi không | ⏯ |
Can you take me to the airport 🇬🇧 | 🇻🇳 Ông có thể đưa tôi đến sân bay không | ⏯ |
Its beautiful without a beauty camera 🇬🇧 | 🇻🇳 Nó đẹp mà không có một máy ảnh làm đẹp | ⏯ |
Tonight will be a sleepless night, will miss you 🇬🇧 | 🇻🇳 Tối nay sẽ là một đêm không ngủ, sẽ bỏ lỡ bạn | ⏯ |
Can I tell you later? May be around 11 am 🇬🇧 | 🇻🇳 Tôi có thể nói với anh sau không? Có thể là khoảng 11:00 | ⏯ |
There are other itineraries in the afternoon. Our appointment needs to be cancelled. Im sorry 🇬🇧 | 🇻🇳 Có những hành trình khác vào buổi chiều. Cuộc hẹn của chúng tôi cần phải được hủy bỏ. Tôi xin lỗi | ⏯ |
My boss says your sister is beautiful. Do you have a boyfriend 🇬🇧 | 🇻🇳 Ông chủ của tôi nói rằng em gái của bạn là đẹp. Bạn có bạn trai không | ⏯ |
The warriors didnt want, bullshit, yet he made me me told me 🇬🇧 | 🇻🇳 Các chiến binh không muốn, nhảm nhí, nhưng ông đã làm cho tôi tôi nói với tôi | ⏯ |