| 姐妹。兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Sisters. Brother | ⏯ |
| 兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 brothers and sisters | ⏯ |
| cousin堂兄弟(姐妹);表兄弟(姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 CousinCousins (sisters);Cousins (Sisters) | ⏯ |
| 表兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Table siblings | ⏯ |
| 兄弟姐妹们 🇨🇳 | 🇬🇧 Brothers and sisters | ⏯ |
| 堂兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 cousins | ⏯ |
| 堂兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins | ⏯ |
| 堂表兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins and brothers | ⏯ |
| 我没有兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no brothers or sisters | ⏯ |
| 你有兄弟姐妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any brothers or sisters | ⏯ |
| 哥哥姐姐,弟弟妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister, brother and sister | ⏯ |
| 你有多少兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters do you have | ⏯ |
| 你有多少个兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters do you have | ⏯ |
| 有哥哥姐姐弟弟妹妹我 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a brother, sister, sister and sister to me | ⏯ |
| 表兄弟姊妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Cousins | ⏯ |
| 你家里有多少兄弟姐妹 🇨🇳 | 🇬🇧 How many brothers and sisters are you in your family | ⏯ |
| 我的兄弟姐妹会打网球吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can my brothers and sisters play tennis | ⏯ |
| 你还有其他的兄弟姐妹吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other brothers or sisters | ⏯ |
| 弟弟妹妹 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and sister | ⏯ |
| 我兄弟兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
| Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| 20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |