TraditionalChinese to Vietnamese
头痛,头晕眼花,浑身乏力 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache, dizziness, weakness | ⏯ |
头痛痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache pain | ⏯ |
头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache | ⏯ |
头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 headache | ⏯ |
头痛疼 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache hurts | ⏯ |
我头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache | ⏯ |
眼睛好痛 🇨🇳 | 🇬🇧 The eyes hurt so much | ⏯ |
头痛完了 🇨🇳 | 🇬🇧 The headache is over | ⏯ |
头痛发烧 🇨🇳 | 🇬🇧 Headache and fever | ⏯ |
我头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a pain in my head | ⏯ |
我头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts | ⏯ |
我的头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My headache | ⏯ |
花舌头 🇨🇳 | 🇬🇧 flower tongue | ⏯ |
来老花眼 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on the old flower eye | ⏯ |
我的眼睛很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My eyes hurt | ⏯ |
越想头越痛 🇨🇳 | 🇬🇧 The more I want to head, the more you hurt | ⏯ |
我的头很痛 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts | ⏯ |
我头有点痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a little pain in my head | ⏯ |
我头好痛啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 My head hurts | ⏯ |
我也很头痛 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a headache, too | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Bí đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Pumpkin Pain | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |