| 你想怎么说就这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to say that | ⏯ |
| 嘴嘴怎么说?嘴怎么说怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the mouth talking? What does the mouth say | ⏯ |
| 我就这么一说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
| 该怎么说?这个怎么算 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I say that? Hows this going to work | ⏯ |
| 我怎么知道怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I know what to say | ⏯ |
| 这么久,我的天,那我们怎么办 🇨🇳 | 🇬🇧 So long, my God, what are we going to do | ⏯ |
| 大家怎么说?葡萄怎么说怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say? What do the grapes say | ⏯ |
| 怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you say | ⏯ |
| 怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I say this | ⏯ |
| 你好,怎么说你还这么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, how do you say that | ⏯ |
| 我怎么这么笨 🇨🇳 | 🇬🇧 Why am I so stupid | ⏯ |
| 这句话怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you say that | ⏯ |
| 我怎么说啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I say | ⏯ |
| 等我怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait what I can say | ⏯ |
| 这么怎么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats so | ⏯ |
| 这是我的胃,怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my stomach | ⏯ |
| 我想说什么就说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say whatever I want to say | ⏯ |
| 就这么说定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
| 爷爷怎么说爷爷怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did Grandpa say Grandpa and what did he say | ⏯ |
| 我不怎么说什么了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont say much | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| 璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| 阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
| 宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |