Chinese to Vietnamese

How to say 男人 in Vietnamese?

Người đàn ông

More translations for 男人

男人有男人有  🇨🇳🇬🇧  Men have men
男人  🇨🇳🇬🇧  Man
男人女人  🇨🇳🇬🇧  Men and women
男人 女人  🇨🇳🇬🇧  Men, women
呵 男人  🇨🇳🇬🇧  Oh, man
老男人  🇨🇳🇬🇧  Old man
嗨,男人  🇨🇳🇬🇧  Hey, man
女男人  🇨🇳🇬🇧  Female men
很男人  🇨🇳🇬🇧  Very manly
男人花  🇨🇳🇬🇧  Mens Flowers
真男人  🇨🇳🇬🇧  Real man
男人摸  🇨🇳🇬🇧  man touching
好男人  🇨🇳🇬🇧  Good man
男主人  🇨🇳🇬🇧  Master
男人抽的烟,男人抽的烟  🇨🇳🇬🇧  A man smokes, a man smokes a cigarette
照片嗨哟嗨哟,男人男人  🇨🇳🇬🇧  Photo Hi yo hi yo, man man
超级男人  🇨🇳🇬🇧  Super Man
中国男人  🇨🇳🇬🇧  Chinese men
不是男人  🇨🇳🇬🇧  Not a man
王的男人  🇨🇳🇬🇧  The Man of the King

More translations for Người đàn ông

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t