| 请问有袜子吗?多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any socks, please? How much | ⏯ |
| 这儿有袜子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any socks here | ⏯ |
| 请问这里有打包盒子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a box here, please | ⏯ |
| 请问这里有人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here, please | ⏯ |
| 请问这里有热水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there hot water here, please | ⏯ |
| 请问这里有中餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any Chinese food here | ⏯ |
| 请问这里有人坐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone sitting here, please | ⏯ |
| 请问这里有厕所吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a toilet here, please | ⏯ |
| 请问这里有地图吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a map here, please | ⏯ |
| 请问这里有泳裤吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any swimming trunks here, please | ⏯ |
| 请问这里有药店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a pharmacy here, please | ⏯ |
| 请问有勺子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a spoon, please | ⏯ |
| 请问有橙子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any oranges, please | ⏯ |
| 请问有梳子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a comb, please | ⏯ |
| 请问请问这里哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a toilet here | ⏯ |
| 请问你这里有 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have one here, please | ⏯ |
| 请问哪里有叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where theres a fork | ⏯ |
| 请问这里有没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anyone here, please | ⏯ |
| 袜子袜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Socks | ⏯ |
| 请问你们这里有这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this here, please | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| Giáng sinh vui vẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Merry Christmas | ⏯ |
| Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| 欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
| 李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
| 姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
| 蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
| 徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
| 辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
| 易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |