Chinese to Vietnamese

How to say 你俩份工作 in Vietnamese?

Bạn có hai công việc

More translations for 你俩份工作

你需要一份工作  🇨🇳🇬🇧  You need a job
你喜欢这份工作吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like this job
我想找份工作  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a job
做一份兼职工作  🇨🇳🇬🇧  Take a part-time job
一份稳定的工作  🇨🇳🇬🇧  A steady job
我喜欢这份工作  🇨🇳🇬🇧  I like this job
你出来工作之后第一份工作是做什么  🇨🇳🇬🇧  What did your first job do after you came out to work
找一份稳定的工作  🇨🇳🇬🇧  Find a steady job
一个人做两份工作  🇨🇳🇬🇧  One person does two jobs
我很喜欢这份工作  🇨🇳🇬🇧  I love this job
老板,有什么工作呢?我想找份工作  🇨🇳🇬🇧  Boss, whats the job? Im looking for a job
你可能接受不了这份工作  🇨🇳🇬🇧  You may not be able to accept the job
工作归工作  🇨🇳🇬🇧  Work to work
你作什么工作  🇨🇳🇬🇧  What kind of work do you do
他还有一份好的工作  🇨🇳🇬🇧  He also has a good job
我要写一份工作总结  🇨🇳🇬🇧  Im going to write a job summary
到2月份才开始工作  🇨🇳🇬🇧  I didnt start working until February
做好自己份内的工作  🇨🇳🇬🇧  Do your part
我叫何爱惜这份工作  🇨🇳🇬🇧  My name is He Love sorry for this job
我将和爱惜这份工作  🇨🇳🇬🇧  Ill love this job with you

More translations for Bạn có hai công việc

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
朱大海  🇨🇳🇬🇧  Zhu Hai
苏海  🇨🇳🇬🇧  Su hai
沈海  🇨🇳🇬🇧  Shen Hai
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji  🇮🇳🇬🇧  machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66
海族馆  🇨🇳🇬🇧  Hai Peoples Hall
额前刘海  🇨🇳🇬🇧  Former Liu Hai
Si ho scritto come hai detto tu  🇮🇹🇬🇧  Yes I wrote as you said
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
哈喽How are you  🇨🇳🇬🇧  Hai How are you
就剪刘海吗  🇨🇳🇬🇧  Just cut Liu Hai
鸿海出来了  🇨🇳🇬🇧  Hon Hai is out
改变了她的刘海  🇨🇳🇬🇧  changed her Liu Hai