English to Chinese
| my pic in YoMe 🇬🇧 | 🇨🇳 我的pic in yome | ⏯ |
| my pic in YoMe 🇬🇧 | 🇨🇳 我的pic in yome | ⏯ |
| У вас есть другое социальное программное обеспечение, кроме yome 🇷🇺 | 🇨🇳 除了瑜伽,你还有其他社交软件吗 | ⏯ |
| Và lúc nãy ở app Yome tôi cũng nhận được lời nhắc nhở từ nick của anh 🇻🇳 | 🇨🇳 早些时候,在Yome应用程序,我也收到了他的尼克提醒 | ⏯ |