| we buy printer carpet curtain then later before we back go to  hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  我们买打印机地毯窗帘然后稍后我们回酒店之前 | ⏯ | 
| We will rest first, then go out  🇬🇧 | 🇨🇳  我们先休息,然后出去 | ⏯ | 
| Faith, we will go to next, will go to, finally, we will go to  🇬🇧 | 🇨🇳  信仰,我们会去下一个,会去,最后,我们会去 | ⏯ | 
| We go back to the hotel, very hungry, so we want to eat  🇬🇧 | 🇨🇳  我们回酒店,非常饿,所以我们要吃饭 | ⏯ | 
| Can you drive to the bank first, then back here and then back to the hotel  🇬🇧 | 🇨🇳  你可以先开车去银行,然后再回到这里再回到酒店吗 | ⏯ | 
| First we go to shoping  🇬🇧 | 🇨🇳  首先我们去购物 | ⏯ | 
| Can we back to England  🇬🇧 | 🇨🇳  我们能回英国吗 | ⏯ | 
| we have to dig back  🇬🇧 | 🇨🇳  我们要挖回来 | ⏯ | 
| we  will  come  back  for  dinner  🇬🇧 | 🇨🇳  我们会回来吃饭 | ⏯ | 
| We will go to Chengdu  🇬🇧 | 🇨🇳  我们要去成都 | ⏯ | 
| they we can go to  🇬🇧 | 🇨🇳  他们我们可以去 | ⏯ | 
| We will flow back to America  🇬🇧 | 🇨🇳  我们会回美国 | ⏯ | 
| We go back to Beijing tomorrow  🇬🇧 | 🇨🇳  我们明天回北京 | ⏯ | 
| We have them back home to  🇬🇧 | 🇨🇳  我们有他们回到家 | ⏯ | 
| We will check, after we go to work  🇬🇧 | 🇨🇳  我们去上班后检查一下 | ⏯ | 
| Can you go to text you, we will go to by taxi  🇬🇧 | 🇨🇳  你能去给你短信吗?我们坐出租车去 | ⏯ | 
| We can meet them out to dinner  🇬🇧 | 🇨🇳  我们可以约他们出来吃饭 | ⏯ | 
| We  dont go to school or go to work.  We can relax  🇬🇧 | 🇨🇳  我们不上学也不上班。我们可以放松 | ⏯ | 
| We want to go to the hotel with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我们想和你一起去酒店 | ⏯ | 
| 好的,到时候我们一起去吃饭  🇨🇳 | 🇻🇳  Được rồi, chúng tôi sẽ có bữa ăn tối sau đó | ⏯ | 
| 我们吃晚饭  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta có bữa tối | ⏯ | 
| Chúng ta sẽ đi đâu  🇨🇳 | 🇻🇳  Ch? ng ta siu | ⏯ | 
| 先到酒店吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta hãy đi đến khách sạn trước | ⏯ | 
| Tôi chỉ có bữa ăn tối, và bạn phải nhớ để ăn  🇨🇳 | 🇻🇳  Ti ch? c? b? a? a? a? n t-t-t-i, v? bn phi nh? n | ⏯ | 
| 我们到那里不回来了  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta sẽ không quay lại đó | ⏯ | 
| 我们是自己去取餐,还是有人会上  🇨🇳 | 🇻🇳  Có phải chúng ta sẽ nhận bữa ăn riêng của chúng tôi, hoặc ai đó sẽ đi vào | ⏯ | 
| 今天我们早餐在酒店里吃  🇨🇳 | 🇻🇳  Hôm nay chúng tôi có bữa ăn sáng tại khách sạn | ⏯ | 
| 我们要回去了  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta sẽ quay lại | ⏯ | 
| 我们打算回去了  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta sẽ quay lại | ⏯ | 
| 以后我们跟他一起回越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, chúng tôi sẽ quay lại Việt Nam | ⏯ | 
| 我们吃完饭,凭什么我们吃晚饭票是不是  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau khi chúng tôi hoàn thành bữa ăn của chúng tôi, tại sao chúng ta nên có một vé cho bữa ăn tối | ⏯ | 
| 我们吃过晚饭再过来  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi sẽ đi qua sau khi ăn tối | ⏯ | 
| 我们今晚住这里,能否可以让我们先上去  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta ở đây tối nay, chúng ta có thể dậy trước không | ⏯ | 
| 我们去那里都可以  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta có thể tới đó | ⏯ | 
| 老婆我们早点要一个孩子了  🇨🇳 | 🇻🇳  Vợ, chúng ta sẽ có đứa bé trước đó | ⏯ | 
| 我要回酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ quay lại khách sạn | ⏯ | 
| 我们要回这个酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi sẽ trở lại khách sạn này | ⏯ | 
| 我们也要回去了  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta cũng sẽ quay lại | ⏯ |