| 小霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoxia | ⏯ |
| 范晓霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Fan Xiaoxia | ⏯ |
| 死去的小霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Dead Xiaoxia | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 小霞,你真棒 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiaoxia, youre awesome | ⏯ |
| 钟卓升 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Zhuosheng | ⏯ |
| 中宁 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong ning | ⏯ |
| 中路 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong lu | ⏯ |
| 钟鸡婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Jiji | ⏯ |
| 仲恺 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Yu | ⏯ |
| 钟永亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Yongliang | ⏯ |
| 李忠 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Zhong | ⏯ |
| 中农恒创 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Nong Hengcheng | ⏯ |
| 中金华创 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhong Jinhua Tron | ⏯ |
| 我爱你徐晓霞 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you Xu Xiaoxia | ⏯ |
| 我爱你,谢晓霞 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, Xie Xiaoxia | ⏯ |
| 我的名字叫张晓霞 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Zhang Xiaoxia | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |