你在跟别人说话,然后我看到你过来了,我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking to someone, and then I see you coming, and Im leaving | ⏯ |
别跟我谈吃的,昨天就跟你说过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me about what to eat, I told you yesterday | ⏯ |
你就跟我说说 🇨🇳 | 🇬🇧 You just tell me | ⏯ |
我现在就是不想跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I just dont want to talk to you right now | ⏯ |
跟你说话还是我的就行了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chỉ cần nói chuyện với bạn hoặc tôi | ⏯ |
别跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont talk to me | ⏯ |
只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
有什么事情你就跟我的助理说 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll talk to my assistant if theres anything you can do | ⏯ |
我有点事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我跟你没有感情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no feelings with you | ⏯ |
我都跟你说这句话我就行 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do it all with you | ⏯ |
我有件事情要跟你们说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我有很多事情想跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a lot to tell you | ⏯ |
你在跟我说话吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you talking to me | ⏯ |
你跟我说你要跟别的女人谈,我为什么要打电话给你 🇨🇳 | 🇹🇷 Başka bir kadınla konuştuğunu söylemiştin, neden seni arayayım ki | ⏯ |
你有话跟我说吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có gì để nói với tôi | ⏯ |
你跟她说 我就不要你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh nói với cô ấy là tôi sẽ không muốn anh | ⏯ |
我跟你讲 🇨🇳 | 🇭🇰 我跟你講 | ⏯ |
我跟你说 🇨🇳 | 🇭🇰 我跟你說 | ⏯ |