| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Do xI 🇨🇳 | 🇬🇧 Do xI | ⏯ |
| 驚喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi | ⏯ |
| 西路 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| 习仲勋的题字,习近平的父亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi Zhongxuns inscription, Xi Jinpings father | ⏯ |
| 习主席 🇨🇳 | 🇬🇧 President Xi | ⏯ |
| 习近平 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi Jinping | ⏯ |
| 刘喜 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Xi | ⏯ |
| 西山 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi shan | ⏯ |
| 习近平 🇭🇰 | 🇬🇧 Xi Jinping | ⏯ |
| 梁熙浈 🇨🇳 | 🇬🇧 Liang Xi-chung | ⏯ |
| 习近平思想 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi Jinpings Thoughts | ⏯ |
| 习近平主席 🇨🇳 | 🇬🇧 President Xi Jinping | ⏯ |
| 习大大 🇨🇳 | 🇬🇧 Xi is great | ⏯ |
| 见到习近平 🇨🇳 | 🇬🇧 Meet Xi Jinping | ⏯ |
| Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
| 난방/온수 저 원 十 오人Xi요 외출/타이머 🇨🇳 | 🇬🇧 / S. Ten Xis Xi / | ⏯ |