那现在你们到房间里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then now you go to the room | ⏯ |
那里住我们不方便啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not convenient for us to live there | ⏯ |
我们怎样才能到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 How can we get there | ⏯ |
到我住的那里 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến nơi tôi sinh sống | ⏯ |
我们不住这里了,那间房间空着,我们现在要走 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta không sống ở đây nữa, Phòng trống rỗng, và chúng ta sẽ đi ngay | ⏯ |
那要到地图里 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats on the map | ⏯ |
那我们先到房间去休息 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, chúng tôi sẽ đi đến phòng đầu tiên để có một phần còn lại | ⏯ |
到你房间里,还是在我们这里房间 🇨🇳 | 🇬🇧 To your room, or to our room here | ⏯ |
我们到那里不回来了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sẽ không quay lại đó | ⏯ |
回到我们那里用不了 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ không làm việc để lấy lại cho chúng tôi | ⏯ |
到那里去 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปที่นั่น | ⏯ |
我们很快就会到那里,那里也很美 🇨🇳 | 🇬🇧 Well be there soon, and its beautiful | ⏯ |
我们到这里 🇨🇳 | 🇹🇭 ที่นี่เราเป็น | ⏯ |
那我明天到那里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill go there tomorrow | ⏯ |
谢谢你了,到那里你给我们说一个地方,让我在那里等我们,我们到时去找你 🇨🇳 | 🇹🇭 ขอบคุณที่คุณบอกเราสถานที่ให้ฉันรอเราอยู่ที่นั่นเราจะพบคุณเมื่อเรามาถึง | ⏯ |
这里住丨晚,那里住2晚 🇨🇳 | 🇻🇳 Ở đây muộn, ở lại đó cho 2 đêm | ⏯ |
我们到那里8:35了 🇨🇳 | 🇬🇧 We got there at 8:35 | ⏯ |
OK,那你几点到我们那里 🇨🇳 | 🇬🇧 OK, what time do you come to us | ⏯ |
那他们要去那里 🇨🇳 | 🇷🇺 Тогда они идут туда | ⏯ |