Chinese to Vietnamese

How to say 你挖鼻孔,好恶心了 in Vietnamese?

Anh đào lỗ mũi, thật kinh tởm

More translations for 你挖鼻孔,好恶心了

鼻孔  🇨🇳🇬🇧  Nostrils
鼻孔出气了  🇨🇳🇬🇧  The nostrils are out of breath
恶心了  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting
你太恶心了  🇨🇳🇬🇧  Youre so disgusting
两个鼻孔  🇨🇳🇬🇧  Two nostrils
他在挖鼻屎  🇨🇳🇬🇧  Hes digging his nose
鼻涕从鼻孔中流出  🇨🇳🇬🇧  The snot flows out of the nostrils
恶心  🇨🇳🇬🇧  Nausea
恶心  🇨🇳🇬🇧  nausea
你真恶心  🇨🇳🇬🇧  Youre disgusting
你就恶心  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
恶心你好,肯德基说  🇨🇳🇬🇧  Disgusting hello, KFC said
恶心的  🇨🇳🇬🇧  Disgusting
很恶心  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting
多恶心  🇨🇳🇬🇧  How disgusting
真恶心  🇨🇳🇬🇧  Its disgusting
恶心的  🇨🇳🇬🇧  Lousy
真恶心  🇨🇳🇬🇧  Thats disgusting
我恶心了。不说了  🇨🇳🇬🇧  Im sick. Do not say
你觉得恶心的感觉好点了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you feel sick

More translations for Anh đào lỗ mũi, thật kinh tởm

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents