| 我们一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We study together | ⏯ | 
| 我们一起学习一起生活  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng ta học cách sống với nhau | ⏯ | 
| 让我们一起学习吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets learn together | ⏯ | 
| 我们一起学习英语  🇨🇳 | 🇬🇧  We study English together | ⏯ | 
| 一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Learn together | ⏯ | 
| 我们一起做游戏,一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We play games together and learn together | ⏯ | 
| 我们一起来学习俄语  🇨🇳 | 🇷🇺  Давайте изучать русский язык вместе | ⏯ | 
| 我们可以一起学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we study together | ⏯ | 
| 一起学习dj  🇨🇳 | 🇰🇷  함께 DJ를 공부 | ⏯ | 
| 找同学一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Find students to study together | ⏯ | 
| 让我们一起学习英语吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets learn English together | ⏯ | 
| 我们早上起来学习  🇨🇳 | 🇬🇧  We get up in the morning to study | ⏯ | 
| 我们学习  🇨🇳 | 🇷🇺  Мы учимся | ⏯ | 
| 我们两个人一起努力学习  🇨🇳 | ar  نحن الاثنان نعمل معا بجد | ⏯ | 
| 你要一起学习吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có muốn nghiên cứu cùng nhau không | ⏯ | 
| 我以后陪他一起学习  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill study with him later | ⏯ | 
| 有人跟我一起学习吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is anyone studying with me | ⏯ | 
| 感谢在一起共同学习的同学们  🇨🇳 | 🇬🇧  Thanks to the students who have studied together | ⏯ | 
| 如果你也喜欢学习越南语,我们可以一起学习  🇨🇳 | 🇻🇳  Nếu bạn cũng muốn học Việt, chúng ta có thể học hỏi cùng nhau | ⏯ |