| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| id 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| 我的ID 🇨🇳 | 🇬🇧 My ID | ⏯ |
| 授权ID 🇨🇳 | 🇬🇧 Authorization ID | ⏯ |
| ID多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the ID | ⏯ |
| 身份证 🇨🇳 | 🇬🇧 ID | ⏯ |
| Moisturizer 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
| 현및샴푸 모근같화+볼륨단러 🇨🇳 | 🇬🇧 . Id | ⏯ |
| シーディー 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
| 에이지 투우기나스 예라고 로즈 쉬어 세럼 베이스 정 기능성 하장콤 미백+주콤개선 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
| 昊昊 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
| 湯圓 🇨🇳 | 🇬🇧 Id | ⏯ |
| -리-피 나이 죄빛에센스를 시작할 때 🇨🇳 | 🇬🇧 -Id | ⏯ |
| ID,没有带 🇨🇳 | 🇬🇧 ID, not with | ⏯ |
| id 告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 id tell me | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |