Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
4:30 可以坐上SPA 🇨🇳 | 🇬🇧 4:30 Sit on spa | ⏯ |
周日下午,4:30,City hall 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday, 4:30, City Hall | ⏯ |
4点半左右不会忙! 🇨🇳 | 🇬🇧 Not busy around 4:30 | ⏯ |
现在是星期天的4点30分 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 4:30 on Sunday | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
周日下午,下午4:30,City hall 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunday, 4:30 p.m., City Hall | ⏯ |
四点半返回学校 🇨🇳 | 🇬🇧 Return to school at 4:30 | ⏯ |
我这里是下午的4:30分 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here at 4:30 p.m | ⏯ |
我们的课是4:30结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Our class ends at 4:30 | ⏯ |
学校在4:30完成 🇨🇳 | 🇬🇧 The school is finished at 4:30 | ⏯ |
4:30在东门口等你 🇨🇳 | 🇬🇧 4:30 Wait inge at the East Gate | ⏯ |
他早上7点30到下午4点30上课 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes in class from 7:30 a.m. to 4:30 p.m | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
4点半可以吗?谢谢! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it okay at 4:30? Thank you | ⏯ |
我今天早上4点30分醒来的 🇨🇳 | 🇬🇧 I woke up at 4:30 this morning | ⏯ |