Chinese to Vietnamese

How to say 每个月流量多少 in Vietnamese?

Bao nhiêu lưu lượng truy cập mỗi tháng

More translations for 每个月流量多少

有多少流量  🇨🇳🇬🇧  How much traffic
这个卡有多少流量  🇨🇳🇬🇧  How much traffic does this card have
一个月20GB流量  🇨🇳🇬🇧  20GB of traffic per month
你这个流量是多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is your traffic
少的流量  🇨🇳🇬🇧  Less traffic
请问每个月到广州的柜量有多少  🇨🇳🇬🇧  What is the amount of cabinet to Guangzhou every month
它是每个月还多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much does it pay each month
这个充值流量没收入每个月扣多少钱,随便用可以吗  🇨🇳🇬🇧  This top-up traffic does not have income each month deduction how much money, casual use can be
流量多大  🇨🇳🇬🇧  How much traffic is the traffic
流量多的  🇨🇳🇬🇧  Traffic is high
你每个月工资多少泰铢  🇨🇳🇬🇧  How much baht do you earn each month
你每个月大概来多少次  🇨🇳🇬🇧  How many times a month do you come
你每个款式想要多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much do you want per style
每天限制流量吗  🇨🇳🇬🇧  Do you limit traffic per day
这个可以包月的流量包月了  🇨🇳🇬🇧  This can cover months of traffic months
每个月  🇨🇳🇬🇧  Every month
一个月多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
多少数量  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  How much
数量多少  🇨🇳🇬🇧  Whats the number

More translations for Bao nhiêu lưu lượng truy cập mỗi tháng

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue
鲍小飞  🇨🇳🇬🇧  Bao Xiaofei
小宝  🇨🇳🇬🇧  Xiao Bao