| 芒街 🇨🇳 | 🇬🇧 Man Street | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
| Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| street 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| :《宫间街》、《思官街》、《甘露街 🇨🇳 | 🇬🇧 : Inter-House Street, Siguan Street, Ganlu Street | ⏯ |
| 第十大街 59 号 🇨🇳 | 🇬🇧 59th Street, 10th Street | ⏯ |
| 街头 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| 街上 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| 老街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| 街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| calle 🇪🇸 | 🇬🇧 Street | ⏯ |
| 大街 🇨🇳 | 🇬🇧 Street | ⏯ |