| 哥哥哥哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother brother brother brother brother | ⏯ |
| 我哥哥比我高十厘米 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother is ten centimeters taller than me | ⏯ |
| 哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother and brother | ⏯ |
| 哥哥哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother, brother | ⏯ |
| 我的哥特哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother brother | ⏯ |
| 胡哥哥哥哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hugos brother and brother | ⏯ |
| 我会很担心哥哥的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to worry about my brother | ⏯ |
| 很高兴认识帅哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to meet the handsome guy | ⏯ |
| 我的哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
| 我叫哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is brother | ⏯ |
| 哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 brother | ⏯ |
| 哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
| 哥哥 🇭🇰 | 🇬🇧 Brother | ⏯ |
| 哥哥 🇯🇵 | 🇬🇧 Liu Liu | ⏯ |
| 他是我哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 He is my brother | ⏯ |
| 我也想哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss my brother, too | ⏯ |
| 我的亲哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 My brother | ⏯ |
| 我比我哥哥亲 🇨🇳 | 🇬🇧 Im closer than my brother | ⏯ |
| 我比我哥哥轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lighter than my brother | ⏯ |
| 再给我哥哥给我哥哥可不一定 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not necessarily not necessarily for my brother | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| 曹操 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao cao | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| 曹总 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| 曹操,你在干嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Cao, what are you doing | ⏯ |
| 曹雪 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xue | ⏯ |
| 曹立明 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Liming | ⏯ |
| 曹一诺 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Yino | ⏯ |
| 曹光磊 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Guanglei | ⏯ |
| 曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
| 曹先生 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Cao | ⏯ |