备注 🇨🇳 | 🇬🇧 Note | ⏯ |
备注 🇨🇳 | 🇩🇪 Hinweis | ⏯ |
备注 🇨🇳 | 🇯🇵 備考 | ⏯ |
备注 🇨🇳 | 🇫🇷 Note | ⏯ |
备注好了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một lưu ý tốt | ⏯ |
需要备注吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a comment | ⏯ |
我没备注嘛 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không có một nhận xét | ⏯ |
我可以备注吗 🇨🇳 | 🇯🇵 メモを取ってもいいですか | ⏯ |
都帮你备注发XL 了 🇨🇳 | 🇬🇧 All help you note the send XL | ⏯ |
他们备注加入该俱乐部 🇨🇳 | 🇬🇧 They said they were joining the club | ⏯ |
拍下联系我备注发邮政! 🇨🇳 | 🇻🇳 Chụp ảnh để liên hệ với tôi lưu ý gửi bài đăng | ⏯ |
你出来一下,我去备注一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You come out and Ill comment | ⏯ |
给单位注意,随时准备开火 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the unit and be ready to fire | ⏯ |
备注:以上饮品可任选其二 🇨🇳 | 🇬🇧 Note: The above drinks can be selected for the second | ⏯ |
上面没有备注是什么奶酪 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no comment on what cheese it is | ⏯ |
注意注意 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention | ⏯ |
注 🇨🇳 | 🇬🇧 Note | ⏯ |
请备注给清洁的工作人员,谢谢 🇨🇳 | 🇻🇳 Xin lưu ý rằng nhân viên làm sạch, cảm ơn bạn | ⏯ |
点餐 🇨🇳 | 🇯🇵 注文 | ⏯ |