| ข้าวต้ม 🇹🇭 | 🇨🇳 煮饭 | ⏯ |
| Anh lần sau nấu nấu cơm rủ tôi với 🇻🇳 | 🇨🇳 我煮了饭 | ⏯ |
| I want to rice boil rice 🇬🇧 | 🇨🇳 我要米饭煮米饭 | ⏯ |
| お か ゆ 炊 込 み 調 理 🇯🇵 | 🇨🇳 粥煮饭调理 | ⏯ |
| Tôi nấu cơm 🇻🇳 | 🇨🇳 我煮了米饭 | ⏯ |
| Có thể nấu cơm ăn. Chiều đi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 煮饭可以煮熟。怎么会呢 | ⏯ |
| ご主人は炊きました 🇯🇵 | 🇨🇳 你丈夫煮了饭 | ⏯ |
| Lần sau anh lại nấu cơm rủ tôi đi cùng với 🇻🇳 | 🇨🇳 上次我去煮饭 | ⏯ |
| but going to cook chicken and rice 🇬🇧 | 🇨🇳 但是去煮鸡饭 | ⏯ |
| Lần sau anh nấu cơm rủ tôi nấu cùng với 🇻🇳 | 🇨🇳 上次他煮米饭时,我一起煮 | ⏯ |
| Im cooking rice, are na 🇬🇧 | 🇨🇳 我在煮米饭,是娜 | ⏯ |
| Nấu để tối tôi ăn với cơm 🇻🇳 | 🇨🇳 煮到晚餐我吃米饭 | ⏯ |
| We want to cook rice, do you have rice cooker 🇬🇧 | 🇨🇳 我们想煮饭,请问有电饭煲吗 | ⏯ |
| I cooked dinner yesterday afternoon 🇬🇧 | 🇨🇳 昨天下午我煮了晚饭 | ⏯ |
| boiled 🇬🇧 | 🇨🇳 煮的 | ⏯ |
| 早炊き 🇯🇵 | 🇨🇳 早煮 | ⏯ |
| Варёные креветки 🇷🇺 | 🇨🇳 煮虾 | ⏯ |
| 屋 台 風 豚 の 角 煮 🇯🇵 | 🇨🇳 角煮 | ⏯ |
| ゆで 🇯🇵 | 🇨🇳 煮沸 | ⏯ |