| 滑板大小分开 🇨🇳 | 🇻🇳 Kích thước của ván trượt được tách ra | ⏯ |
| 老板,你太过分了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, youre going too far | ⏯ |
| 胶卡板大小分开 🇨🇳 | 🇻🇳 Kích thước ván ép được tách ra | ⏯ |
| 血小板分布宽度 🇨🇳 | 🇬🇧 Platelet distribution width | ⏯ |
| 老板几分钟到店里 🇨🇳 | 🇰🇷 몇 분 안에 가게에 있는 사장님 | ⏯ |
| 铁板 🇨🇳 | 🇯🇵 鉄板 | ⏯ |
| 老板老板 🇨🇳 | 🇫🇷 Patron | ⏯ |
| 仙人板板 🇨🇳 | 🇻🇳 Tấm cổ tích | ⏯ |
| 双层原味板烧鸡腿麦满分 🇨🇳 | 🇬🇧 Double-layer edgy plate roast chicken leg wheat full point | ⏯ |
| 我日你仙人板板 🇨🇳 | 🇭🇰 我日你僊人板板 | ⏯ |
| 白板和黑板 🇨🇳 | 🇬🇧 Whiteboards and blackboards | ⏯ |
| 偏光片 🇨🇳 | 🇯🇵 偏光板 | ⏯ |
| 老板老板,你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss | ⏯ |
| 老板老板娘走 🇨🇳 | 🇻🇳 Mẹ của ông chủ đi | ⏯ |
| 小板凳,小板凳 🇨🇳 | 🇬🇧 Small bench, small bench | ⏯ |
| 模板 🇨🇳 | 🇬🇧 Template | ⏯ |
| 样板 🇨🇳 | 🇬🇧 Template | ⏯ |
| 踏板 🇨🇳 | 🇬🇧 Pedal | ⏯ |
| 盖板 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover plate | ⏯ |