| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你看我的样子 | ⏯ |
| Giống như chiều tôi bàng với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 就像我的方式,我和你砰的一声 | ⏯ |
| giá như thế nào 🇻🇳 | 🇨🇳 价格如何 | ⏯ |
| anh giống như gái 🇻🇳 | 🇨🇳 他就像个女孩 | ⏯ |
| Anh thế nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你怎么做 | ⏯ |
| Con dâu như thế nào 🇻🇳 | 🇨🇳 新娘如何 | ⏯ |
| Amo suất số lượng như thế nào chung tôi biêt như vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 阿莫我怎么知道将军的量 | ⏯ |
| Anh chửi tôi như thế anh vẫn còn muốn nói chuyện với tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我确信你想和我谈谈 | ⏯ |
| Thế hôm nào anh về 🇻🇳 | 🇨🇳 你今天是哪一天 | ⏯ |
| Gia đình anh thế nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你的家人怎么样 | ⏯ |
| Giống như 🇻🇳 | 🇨🇳 喜欢 | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| tôi thấy anh tốt 🇻🇳 | 🇨🇳 我看到你很好 | ⏯ |
| Anh nghĩ giống tôi không 🇻🇳 | 🇨🇳 你跟我一样认为 | ⏯ |
| khi nào mà anh thấy nhớ tôi thì điện thoại cho tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 当我看到你记得我,我的电话 | ⏯ |
| Tôi không cảm thấy như bạn là tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 我觉得你不像是我 | ⏯ |
| Vậy anh nghĩ tôi có giống anh không 🇻🇳 | 🇨🇳 所以你觉得我不喜欢你 | ⏯ |
| Hôm nay bạn đã cho tôi thấy kết quả thế nào rồi đấy 🇻🇳 | 🇨🇳 今天你给我看了结果 | ⏯ |
| 可以看看你长的什么样子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what you look like | ⏯ |
| 你不想看我长什么样子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see what I look like | ⏯ |
| I want to see samples of how it will look 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to samples of how it will look | ⏯ |
| 你怎么能这个样子 🇨🇳 | 🇬🇧 How could you look like this | ⏯ |
| 让我看看你长什么样的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me see what you look like | ⏯ |
| 因为我长得像你啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I look like you | ⏯ |
| 我想看你那里,圣诞节的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what you look like at Christmas | ⏯ |
| 我看你们怎么计划 🇨🇳 | 🇬🇧 I see how you plan | ⏯ |
| 我喜欢看你 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to see you | ⏯ |
| 你们看我像几岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do you look like me | ⏯ |
| 因为我经常看你,我知道菲律宾人的长相 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I see you a lot, I know what Filipinos look like | ⏯ |
| 你们长的像嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 You look like | ⏯ |
| 我想看看你工作时的样子,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see what you look like at work, okay | ⏯ |
| 怎么看怎么喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 How to see how to like | ⏯ |
| 我和你好像很相似 🇨🇳 | 🇬🇧 I look a lot like you | ⏯ |
| 我和你好像很像 🇨🇳 | 🇬🇧 I look like you and Me | ⏯ |
| 我觉得你长得像某个人 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you look like someone | ⏯ |
| 你是说我长得像韩国人 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean I look like Korean | ⏯ |
| 你看我像多少岁 🇨🇳 | 🇬🇧 How old do you see me like | ⏯ |