| Do we import motorcycle tyre and inner tube from china now  🇬🇧 | 🇪🇸  ¿Importamos neumáticos de motocicleta y tubo interior de China ahora | ⏯ | 
| I really need to do business with you  🇬🇧 | 🇨🇳  我真的需要跟你做生意 | ⏯ | 
| Hope you got to do  🇬🇧 | 🇨🇳  希望你能做 | ⏯ | 
| What business do you do  🇬🇧 | 🇵🇹  Que negócio você faz | ⏯ | 
| Do you have a business in China  🇬🇧 | 🇨🇳  你在中国有生意吗 | ⏯ | 
| Do you bring something, I hope with you  🇬🇧 | 🇨🇳  你带什么东西来,希望和你在一起 | ⏯ | 
| What do you need to study to do business  🇬🇧 | 🇨🇳  你需要学习做什么生意 | ⏯ | 
| Are you in tyre business  🇬🇧 | 🇪🇸  ¿Estás en el negocio de los neumáticos | ⏯ | 
| Do you do with ya  🇬🇧 | 🇨🇳  你跟丫一起吗 | ⏯ | 
| What do you do in china  🇬🇧 | 🇨🇳  你在中国做什么 | ⏯ | 
| What do you do in China  🇬🇧 | 🇨🇳  你来中国做什么 | ⏯ | 
| If you import any product from China before  🇬🇧 | 🇪🇸  Si importa algún producto de China antes | ⏯ | 
| Do you like China  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜欢中国吗 | ⏯ | 
| Do you speak, China  🇬🇧 | 🇨🇳  你说中国吗 | ⏯ | 
| Do you eat China  🇬🇧 | 🇨🇳  你吃中国吗 | ⏯ | 
| You from which country? Did you import polycarbonate sheet from China before  🇬🇧 | 🇪🇸  ¿Eres de qué país? ¿Importó láminas de policarbonato de China antes | ⏯ | 
| Do you like watching business  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜欢看生意吗 | ⏯ | 
| Do you like to live in China  🇬🇧 | 🇨🇳  你喜欢住在中国吗 | ⏯ | 
| Do you want to work in China  🇬🇧 | 🇨🇳  你想在中国工作吗 | ⏯ | 
| 我希望你学习中文  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi hy vọng bạn học Trung Quốc | ⏯ | 
| 你做生意吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có kinh doanh | ⏯ | 
| Bạn có nói tiếng Trung Quốc  🇨🇳 | 🇻🇳  B? n c? n? i ti? ng Trung Qu? ng | ⏯ | 
| 你是做什么生意的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn làm gì kinh doanh | ⏯ | 
| 来这里做生意的中国人多吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có Trung Quốc ở đây để làm kinh doanh | ⏯ | 
| 跟朋友在这边做生意  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm kinh doanh ở đây với bạn bè | ⏯ | 
| 中文你可以慢慢学习  🇨🇳 | 🇻🇳  Trung Quốc bạn có thể học từ từ | ⏯ | 
| 中国营业  🇨🇳 | 🇻🇳  Kinh doanh tại Trung Quốc | ⏯ | 
| 我来自中国,可以跟你交个朋友吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đến từ Trung Quốc, tôi có thể làm bạn với anh không | ⏯ | 
| 你会中文吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ Trung Quốc | ⏯ | 
| 那你会中文吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ Trung Quốc | ⏯ | 
| 有名片吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có một thẻ kinh doanh | ⏯ | 
| 你可以到我身边来。我慢慢教你学中文  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể đến với tôi. Tôi đang từ từ dạy bạn tiếng Trung Quốc | ⏯ | 
| 有中文的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có Trung Quốc | ⏯ | 
| 有中国人吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có Trung Quốc | ⏯ | 
| 你会讲点中文了吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có Trung Quốc | ⏯ | 
| 你是在中国工作吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có làm việc tại Trung Quốc | ⏯ | 
| 你在中国工作吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có làm việc tại Trung Quốc | ⏯ | 
| 你长得真漂亮,希望你经常来中国玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn rất đẹp, tôi hy vọng bạn đến Trung Quốc thường xuyên để chơi | ⏯ |