| Nó đắt lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 太贵了 | ⏯ |
| Vậy không đắt đâu 🇻🇳 | 🇨🇳 不贵 | ⏯ |
| Cũng không đắt lắm 🇻🇳 | 🇨🇳 不太贵 | ⏯ |
| Vì sao không ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 为什么不睡觉 | ⏯ |
| nó có sống không 🇻🇳 | 🇨🇳 它活着吗 | ⏯ |
| Vâng, nó sẽ không 🇻🇳 | 🇨🇳 嗯,不会的 | ⏯ |
| Anh không muốn nuôi nó sau 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想喂它后 | ⏯ |
| Tôi không quen thuộc với nó 🇻🇳 | 🇨🇳 我不熟悉它 | ⏯ |
| được rồi nó không kêu nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 好了,声音不会再了 | ⏯ |
| Bạn đang không sử dụng nó 🇻🇳 | 🇨🇳 您没有使用它 | ⏯ |
| Tôi không muốn đi qua nó 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想经历它 | ⏯ |
| Bởi vì không ai không có hứng thú trong chơi 🇻🇳 | 🇨🇳 因为没有人对玩没有兴趣 | ⏯ |
| Nhưng chị phí thuê mặt bằng trong siêu thị rất đắt vì ở đây mình không tìm kiếm khách hàng 🇻🇳 | 🇨🇳 但我在超市的房租很贵,因为这里你并不是在找顾客 | ⏯ |
| Hôm qua, vì vậy muộn, không ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 昨天这么晚,不睡觉吗 | ⏯ |
| Vì con sợ nhỉ có rảnh không 🇻🇳 | 🇨🇳 因为恐怕是免费的 | ⏯ |
| Không phải là sinh lý cần nó 🇻🇳 | 🇨🇳 不是生理上的需要吗 | ⏯ |
| Sao chị không mang nó sang bán 🇻🇳 | 🇨🇳 你为什么不把它卖掉 | ⏯ |
| Tôi không quan tâm đến chính nó 🇻🇳 | 🇨🇳 我不在乎自己 | ⏯ |
| Không vì cuộc sống thì cũng không mệt mỏi đến như vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 不是因为生活不是那么累 | ⏯ |