Vietnamese to Chinese

How to say Cô gái nào nữa in Chinese?

女孩了

More translations for Cô gái nào nữa

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 女孩了

女孩女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl girl
小女孩哭了  🇨🇳🇬🇧  The little girl cried
女孩  🇨🇳🇬🇧  girl
女孩  🇨🇳🇬🇧  Girl
女孩  🇭🇰🇬🇧  Girl
女孩摇了摇头  🇨🇳🇬🇧  The girl shook her head
这个女孩弄了  🇨🇳🇬🇧  The girl got it
男孩像女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys like girls
男孩和女孩  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
男孩女孩呀  🇨🇳🇬🇧  Boys and girls
女孩子  🇨🇳🇬🇧  Girls
小女孩  🇨🇳🇬🇧  Little girl
女孩呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the girl
女孩儿  🇨🇳🇬🇧  Girl
女孩们  🇨🇳🇬🇧  Girls
女孩子  🇭🇰🇬🇧  Girls
嘿女孩  🇨🇳🇬🇧  Hey girl
坏女孩  🇨🇳🇬🇧  Bad Girl
怪女孩  🇨🇳🇬🇧  Blame the girl
好女孩  🇨🇳🇬🇧  Good girl