| 这个的话,他就要扣你钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you do, hell withhold your money | ⏯ |
| 这个边一样这个一样就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same side as this one | ⏯ |
| 我不理他,他就一直这样 🇨🇳 | 🇬🇧 I ignored him, and he kept doing it | ⏯ |
| 你这个样子就不跟你按摩了 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont massage you like this | ⏯ |
| 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的 | ⏯ |
| 他在家里就是这样一个人 🇨🇳 | 🇬🇧 He is such a man at home | ⏯ |
| 这样如果说弄到这里的话,就不能用这个机器弄了这个很危险 🇨🇳 | 🇬🇧 So if you can get this here, you cant make this dangerous with this machine | ⏯ |
| 这个问题就跟24v-300w的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as 24v-300w | ⏯ |
| 如果跟你一起就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 If only I had been with you | ⏯ |
| 他就是这个价值 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes the value | ⏯ |
| 他这个人就该死 🇨🇳 | 🇬🇧 He should die | ⏯ |
| 你带来的这个同学也开不了,他跟你一样 🇨🇳 | 🇬🇧 You brought this classmate cant drive, hes just like you | ⏯ |
| 这个东西也是这样子的,就是打开之后他就那个了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the same thing, thats what hes got after he opens it | ⏯ |
| 如果这个你不能用,你可以换成其他的这个 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant use this one, you can change it to something else | ⏯ |
| 如果这一套的话就是115元 🇨🇳 | 🇬🇧 If this one is 115 yuan | ⏯ |
| 这个有问题就跟24v-300w的一样 🇨🇳 | 🇬🇧 This problem is the same as 24v-300w | ⏯ |
| 这个VPN就是这样 🇨🇳 | 🇬🇧 This VPN is like this | ⏯ |
| 如果您是要这种价格跟这个一样 🇨🇳 | 🇬🇧 If you want this price to be the same as this | ⏯ |
| 他们这个品牌不一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Their brand is different | ⏯ |
| 如果你找不到他,就问其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 If you cant find him, ask someone else | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |