Chinese to Vietnamese
| 韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 South Korea | ⏯ |
| 韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Korea | ⏯ |
| 韩国,美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Korea, United States | ⏯ |
| 韩国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean | ⏯ |
| 去韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 To Korea | ⏯ |
| 韩国范 🇨🇳 | 🇬🇧 South Korea Fan | ⏯ |
| 在韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 In Korea | ⏯ |
| 韩国的 🇨🇳 | 🇬🇧 South Korea | ⏯ |
| 韩国人 🇨🇳 | 🇬🇧 Koreans | ⏯ |
| 韩国市 🇨🇳 | 🇬🇧 Korea City | ⏯ |
| 回韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Back to Korea | ⏯ |
| 南韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 South Korea | ⏯ |
| 再见韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye Korea | ⏯ |
| 我在韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Korea | ⏯ |
| 韩国语言 🇨🇳 | 🇬🇧 Han Chinese said | ⏯ |
| 日本韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 Japan Korea | ⏯ |
| 韩国眼妆 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean Eye Makeup | ⏯ |
| 是韩国吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Korea, isnt it | ⏯ |
| 韩国炸鸡 🇨🇳 | 🇬🇧 Korean Fried Chicken | ⏯ |
| 来自韩国 🇨🇳 | 🇬🇧 From Korea | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |