| 河口 🇨🇳 | 🇬🇧 Estuary | ⏯ |
| 河口 🇨🇳 | 🇻🇳 Estuary | ⏯ |
| 河内汽车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Bến xe Hà Nội | ⏯ |
| 河南汽车站 🇨🇳 | 🇰🇷 허난 버스 정류장 | ⏯ |
| 我们在河口 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta đang ở cửa sông | ⏯ |
| 宫岛口站 🇨🇳 | 🇯🇵 宮島口駅 | ⏯ |
| 车站出口 🇨🇳 | 🇬🇧 The station exit | ⏯ |
| 大入口站 🇨🇳 | 🇰🇷 큰 입구 역 | ⏯ |
| 河内嘉陵车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Ga Hà Nội Jialing | ⏯ |
| 去河内的车站 🇨🇳 | 🇻🇳 Đến nhà ga ở Hà Nội | ⏯ |
| 你还在河口吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn vẫn còn ở miệng của dòng sông | ⏯ |
| 到河口怎么走 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để tôi đến cửa sông | ⏯ |
| 东大入口站 🇨🇳 | 🇰🇷 동다입구역 | ⏯ |
| 我来自河南周口 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Zhoukou, Henan Province | ⏯ |
| 我家离河口很近 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà tôi nằm gần cửa sông | ⏯ |
| 河内机场T2航站楼 🇨🇳 | 🇻🇳 Nhà ga sân bay Hà Nội T2 | ⏯ |
| 河南中路天津路口 🇨🇳 | 🇬🇧 Tianjin Junction, Henan Central Road | ⏯ |
| 下一站:黄河三峡景区 🇨🇳 | 🇬🇧 Next stop: Yellow River Three Gorges Scenic Area | ⏯ |
| 要去门口站岗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to stand guard at the door | ⏯ |