| 可编程控制逻辑 🇨🇳 | 🇬🇧 Programmable control logic | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| 也许。他让我很烦,我不懂他的逻辑 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe. He bothers me, I dont understand his logic | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
| 手淫让自己累,然后累了就睡觉,这个逻辑不诡异吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Masturbation makes himself tired, and then get tired to sleep, this logic is not strange | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| 逻辑性的 🇨🇳 | 🇬🇧 Logical | ⏯ |
| 花费太长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It took too long | ⏯ |
| 花长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes a long time | ⏯ |
| 不合乎逻辑 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not logical | ⏯ |
| 你学习多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been studying | ⏯ |
| 大的头像,花费的时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Big avatar, it takes too long | ⏯ |
| 时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been too long | ⏯ |
| 时间太长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long | ⏯ |
| 他学习吉他的时间比我长 🇨🇳 | 🇬🇧 He spent more time learning guitar than I did | ⏯ |
| 学习单词 🇨🇳 | 🇬🇧 Learn words | ⏯ |
| 可编程控制逻辑 🇨🇳 | 🇬🇧 Programmable control logic | ⏯ |
| 需要花很长的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to take a long time | ⏯ |
| 花很长的时间测试 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes a long time to test | ⏯ |
| 你学习英语多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been studying English | ⏯ |
| 到时间学习了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to learn | ⏯ |
| 占用学习时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Take up learning time | ⏯ |
| 放的时间太长,退了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too long to put back | ⏯ |
| 时间过的太慢长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Time is too long | ⏯ |
| 有充足的时间学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Have plenty of time to study | ⏯ |
| 你们在这里学习多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been studying here | ⏯ |