| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
| Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| 其他款式不喜欢吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you like other styles | ⏯ |
| 我喜欢他,可是他不喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, but he doesnt like me | ⏯ |
| 我喜欢上了其他人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like other people | ⏯ |
| 他不喜欢用,我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like it, neither do I | ⏯ |
| 他不喜欢英语,我不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like English | ⏯ |
| 我喜欢水果但我不喜欢蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like fruit but I dont like vegetables | ⏯ |
| 他不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like it | ⏯ |
| 其实我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Actually, I like you very much | ⏯ |
| 你不喜欢我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont like me going to your house | ⏯ |
| 我喜欢他,他也喜欢我 🇨🇳 | 🇬🇧 I like him, and he likes me | ⏯ |
| 他不喜欢英语,我也不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like English, neither do I | ⏯ |
| 我不喜欢他们,非常不喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like them | ⏯ |
| 我不喜欢他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like them | ⏯ |
| 你只可以喜欢我不行不可以喜欢其他女孩子哦 🇨🇳 | 🇬🇧 You can only like me cant like other girls Oh | ⏯ |
| 我喜欢蔬菜,但不喜欢胡萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like vegetables, but I dont like carrots | ⏯ |
| 1.我喜欢水果但我不喜欢蔬菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like fruit but I dont like vegetables | ⏯ |
| 我喜欢蔬菜,但是我不喜欢洋葱 🇨🇳 | 🇬🇧 I like vegetables, but I dont like onions | ⏯ |
| 他喜欢你多过喜欢我 🇭🇰 | 🇬🇧 He likes you more than you like me | ⏯ |
| 你喜欢我可我不喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 You like me but I dont like you | ⏯ |
| 他不喜欢雨,他喜欢晴天 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt like rain | ⏯ |