| 想带你走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to take you there | ⏯ | 
| 你这个货,现在不带走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you take this goods now | ⏯ | 
| 你们现在走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you leaving now | ⏯ | 
| 那你现在要走了  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre leaving now | ⏯ | 
| 你现在就带着吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you taking it with you now | ⏯ | 
| 你现在想喝吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to drink it now | ⏯ | 
| 那我现在带你去吃西餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill take you to western food now | ⏯ | 
| 我现在带你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you over now | ⏯ | 
| 现在走吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go now | ⏯ | 
| 那你现在过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre coming now | ⏯ | 
| 现在我想追你  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I want to chase you | ⏯ | 
| 你是想现在做吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to do it now | ⏯ | 
| 你现在能出来吗?我想见你  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out now? I want to see you | ⏯ | 
| 有的,你想我现在拿给你吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, do you think Ill give it to you now | ⏯ | 
| 你在想我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you thinking about me | ⏯ | 
| 你现在在那里  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre there now | ⏯ | 
| 那你现在是  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you are now | ⏯ | 
| 现在我想叫你带我去打印文件  🇨🇳 | 🇬🇧  Now I want you to take me to print the file | ⏯ | 
| 我现在到你那边  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on your side now | ⏯ | 
| 我想去见你,现在  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see you, now | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ |