| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Wechat pay 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat paychat | ⏯ |
| 微信,微信,微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat, WeChat | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| 微信,微信支付 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat, WeChat Pay | ⏯ |
| 用微信了,这样的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 With WeChat, such WeChat | ⏯ |
| 发微信发微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Send wechat sending weChat | ⏯ |
| 在?加个WeChat. 🇨🇳 | 🇬🇧 In? Add a WeChat. | ⏯ |
| Td khöng xäi wechat 🇨🇳 | 🇬🇧 Td kh?ng xi wechat | ⏯ |
| 微信吗 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
| 微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
| 微信 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat | ⏯ |
| 个微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
| 的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat | ⏯ |
| ويتشات ar | 🇬🇧 Wechat | ⏯ |
| Pa mentO tions: Cash WeChat 🇨🇳 | 🇬🇧 PamentO: Cash WeChat | ⏯ |
| WeChat me when shes asleep 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat me h-s asleep | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| 我使用微信。我的微信: yu1334624 🇨🇳 | 🇬🇧 I use WeChat. My WeChat: yu1334624 | ⏯ |