Chinese to Vietnamese
How to say 鼻子发痒,流鼻涕,原来有鼻炎,鼻炎,可能犯了 in Vietnamese?
Ngứa mũi, sổ mũi, viêm mũi ban đầu, viêm mũi, có thể đã cam kết
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| 禁止 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban | ⏯ |
| 禁业协议 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban Agreement | ⏯ |
| 班酒店 🇭🇰 | 🇬🇧 Ban Hotel | ⏯ |
| 禁止小便 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban urinating | ⏯ |
| 永久禁封 🇨🇳 | 🇬🇧 Permanent ban | ⏯ |
| Ban hiéue 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban hi?ue | ⏯ |
| 黑班鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Black Ban Fish | ⏯ |
| 禁播宫词 🇨🇳 | 🇬🇧 Ban palace words | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| 马达班手工 🇨🇳 | 🇬🇧 Motor ban by hand | ⏯ |
| 我们不应该禁止然放鞭炮 🇨🇳 | 🇬🇧 We shouldnt ban firecrackers | ⏯ |
| ONG ту СО PHAN ОИ ЦСН THU6NG ММ оие ГДМ МИА BAN 🇨🇳 | 🇬🇧 ONG PHAN THUNG , BAN | ⏯ |
| ASQUE DE NUIT AU CAMÉLIA 🇨🇳 | 🇬🇧 ASQUE DE NUIT AU CAM-LIA | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| wipe gather allocate practical vehicle concern regardless ban resign brief 🇨🇳 | 🇬🇧 make-a-click ssiaa a salsa-a-house-a-salsa-ban-sles ban | ⏯ |
| (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén 🇨🇳 | 🇬🇧 (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n | ⏯ |
| 我可以在游戏里ban了你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can ban you in the game | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |