Chinese to Vietnamese
| 霍金 🇨🇳 | 🇬🇧 Hawking | ⏯ |
| 霍华德 🇨🇳 | 🇬🇧 Howard | ⏯ |
| 小伊伊 🇨🇳 | 🇬🇧 Little Eye | ⏯ |
| 我姓伊,全名伊云,小名:伊伊 🇨🇳 | 🇬🇧 My last name is Yi, my full name is Yiyun, my little name: Yi | ⏯ |
| 锡基霍尔 🇨🇳 | 🇬🇧 Siquijor | ⏯ |
| 他知道霍营 🇨🇳 | 🇬🇧 He knew Camp Ho | ⏯ |
| 霍香正气液 🇨🇳 | 🇬🇧 Ho Xiang positive gas liquid | ⏯ |
| 霍加登酒店 🇨🇳 | 🇬🇧 Hogarden Hotel | ⏯ |
| 我到霍巴特 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Hobart | ⏯ |
| 我是霍炳龙 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Hawthorn | ⏯ |
| 伊朗 🇨🇳 | 🇬🇧 Iran | ⏯ |
| 伊恩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ian | ⏯ |
| 左伊 🇨🇳 | 🇬🇧 Zooey | ⏯ |
| 伊莱 🇨🇳 | 🇬🇧 Eli | ⏯ |
| 伊娃 🇨🇳 | 🇬🇧 Eva | ⏯ |
| 伊美 🇭🇰 | 🇬🇧 Emmy | ⏯ |
| 伊森 🇨🇳 | 🇬🇧 Ethan | ⏯ |
| 雷伊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ray | ⏯ |
| 伊莎 🇨🇳 | 🇬🇧 Isa | ⏯ |
| 伊琳 🇨🇳 | 🇬🇧 Elaine | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |